1. Mô tả chi tiết về hàng hoá, dịch vụ:
STT |
Gói dịch vụ |
Cú pháp đăng ký |
Cú pháp huỷ |
1 |
Gói Điểm tin y tế |
DK1 |
HUY1 |
2 |
Gói Thông tin thuốc tổng hợp |
DK2 |
HUY2 |
3 |
Gói Cẩm nang mẹ và bé |
DK3 |
HUY3 |
4 |
Gói Bệnh hiểm thuốc hay |
DK4 |
HUY4 |
5 |
Gói Huyết áp cao |
DK5 |
HUY5 |
6 |
Gói Giải mã sức khoẻ và giới tính |
DK6/ FB/ HI/ CK/ OH/ OK/ CS |
HUY6 |
Tính năng |
Cú pháp |
Hướng dẫn dịch vụ |
HD, TG |
Lấy mật khẩu về máy |
MK |
Tra cứu gói dịch vụ đang sử dụng |
KT |
2. Mô tả chi tiết về giá cả
TT |
Tên gói |
Mức cước (VAT) |
1 |
Gói Điểm tin y tế |
3.000đ/ngày |
2 |
Gói Thông tin thuốc tổng hợp |
3.000đ/ngày |
3 |
Gói Cẩm nang mẹ và bé |
3.000đ/ngày |
4 |
Gói Bệnh hiểm thuốc hay |
3.000đ/ngày |
5 |
Gói Huyết áp cao |
10.000đ/tuần |
6 |
Gói Giải mã sức khoẻ và giới tính |
3.000đ/ngày |
7 |
Cước data |
Miễn phí khi đăng ký dịch vụ |
8 |
Cước gửi tin nhắn đến đầu số |
Miễn phí |
9 |
Miễn phí ngày đầu |
Có |